--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lai vãng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lai vãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lai vãng
+ verb
to frequent
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
lai vãng
:
to frequent
+
contemptuous
:
khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnhto be contemptuous of something khinh thường việc gìa contemptuous attitude thái độ khinh ngườia contemptuous look cái nhìn khinh khỉnh
+
khuếch đại
:
to amplify; to expand; to magnify
+
senseless
:
không có cảm giác, bất tỉnhto knock senseless đánh bất tỉnh
+
furtiveness
:
sự vụng trộm, sự lén lút